Trong bối cảnh tuyển sinh đại học năm 2025 ngày càng đa dạng, việc sở hữu các loại chứng chỉ quốc tế hoặc nội địa không chỉ giúp thí sinh nổi bật mà còn mở rộng cơ hội vào các trường top. Bài viết sau đây sẽ điểm qua các nhóm chứng chỉ xét tuyển đại học phổ biến, danh sách trường chấp nhận và quy định mới nhất để bạn dễ dàng lên chiến lược vào đại học.
Điểm mặt các chứng chỉ xét tuyển đại học quan trọng 2025
1. Nhóm chứng chỉ ngoại ngữ phổ biến
Các chứng chỉ ngoại ngữ như IELTS, TOEFL iBT, TOEIC, PTE Academic, Cambridge (PET, FCE, CAE, CPE) và VSTEP đang là “tấm vé vàng” giúp thí sinh được xét tuyển thẳng, cộng điểm hoặc quy đổi điểm môn tiếng Anh trong tổ hợp xét tuyển:
IELTS (International English Language Testing System)
- Điểm chuẩn xét tuyển: phổ biến từ 5.0 đến 6.5, một số trường top đầu yêu cầu 7.0 trở lên.
- Ưu thế:
- Phổ biến nhất tại Việt Nam, hầu như mọi trường đại học đều công nhận.
- Có 2 dạng: IELTS Academic (dùng cho học thuật, xét tuyển đại học) và IELTS General (chủ yếu cho mục đích đi làm, định cư).
- Trường áp dụng: Ngoại thương, Kinh tế Quốc dân, Học viện Ngoại giao, RMIT, Greenwich Việt Nam…
- Điểm mạnh: dễ tiếp cận, nhiều trung tâm luyện thi, kết quả minh bạch.
- Điểm yếu: lệ phí cao (~5 – 6 triệu/lần thi), hiệu lực chỉ 2 năm.
>>> Xem thêm: IELTS có được cộng điểm đánh giá tư duy không theo quy định mới

TOEFL iBT (Test of English as a Foreign Language – Internet Based Test)
- Điểm chuẩn xét tuyển: từ 72 điểm trở lên; một số trường như ĐH Sư phạm Hà Nội cộng điểm nếu đạt 80+.
- Ưu thế:
- Được nhiều trường quốc tế công nhận rộng rãi.
- Nội dung thiên về học thuật, kỹ năng đọc hiểu – viết học thuật.
- Trường áp dụng: ĐH Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội, ĐH Hà Nội, ĐH Sư phạm Hà Nội, một số chương trình liên kết quốc tế.
- Điểm mạnh: phù hợp với thí sinh có định hướng du học.
- Điểm yếu: ít phổ biến ở Việt Nam so với IELTS, tài liệu luyện thi hạn chế hơn.
TOEIC (Test of English for International Communication)
- Điểm chuẩn xét tuyển: từ 600 điểm trở lên (tương đương IELTS 5.0).
- Ưu thế:
- Thường được sử dụng trong các chương trình liên quan đến kinh doanh, giao tiếp quốc tế.
- Phổ biến trong tuyển dụng doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ, hàng không, logistics.
- Trường áp dụng: một số trường dân lập, cao đẳng quốc tế, hoặc dùng để quy đổi điểm tiếng Anh trong tổ hợp xét tuyển.
- Điểm mạnh: dễ thi, chi phí thấp (~1,2 triệu/lần).
- Điểm yếu: độ học thuật không cao, không được nhiều trường top công nhận trong xét tuyển chính quy.
>>> Tham khảo: Tổng hợp các trường đại học xét tuyển bằng TOEIC mới nhất 2025
PTE Academic (Pearson Test of English Academic)

- Điểm chuẩn xét tuyển: từ 43 trở lên, được Bộ GD&ĐT chính thức công nhận từ 2024 để miễn thi ngoại ngữ THPT.
- Ưu thế:
- Thi trên máy, kết quả nhanh trong 24 – 48h.
- Được công nhận bởi nhiều trường tại Úc, Mỹ, Anh, Singapore, và nay đang dần phổ biến tại Việt Nam.
- Trường áp dụng: RMIT, Greenwich, và nhiều đại học quốc tế khác.
- Điểm mạnh: tiện lợi, độ tin cậy cao, giảm gian lận nhờ AI chấm.
- Điểm yếu: mới, chưa quá phổ biến, ít tài liệu luyện thi tại VN.
Cambridge English Qualifications (PET, FCE, CAE, CPE)
- Điểm chuẩn xét tuyển: từ PET (B1) trở lên có thể miễn thi tiếng Anh.
- Ưu thế:
- Chuỗi chứng chỉ lâu đời, được công nhận toàn cầu.
- Phù hợp cho cả học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.
- Trường áp dụng: một số trường quốc tế, song ngữ tại Việt Nam, các chương trình liên kết.
- Điểm mạnh: chia cấp độ rõ ràng (PET – B1, FCE – B2, CAE – C1, CPE – C2).
- Điểm yếu: ít phổ biến trong xét tuyển đại học chính quy tại VN, thường dùng cho du học nhiều hơn.
VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency)

- Điểm chuẩn xét tuyển: Bậc 3 (B1) trở lên để miễn thi tiếng Anh THPT.
- Ưu thế:
- Là chứng chỉ nội địa do Bộ GD&ĐT quy định, được nhiều trường công lập sử dụng.
- Chi phí thi thấp hơn IELTS/TOEFL (chỉ khoảng 1,5 – 2 triệu).
- Trường áp dụng: nhiều trường sư phạm, đại học công lập như ĐH Quốc gia, ĐH Ngoại ngữ.
- Điểm mạnh: phù hợp thí sinh học chương trình trong nước.
- Điểm yếu: hiệu lực 2 năm, ít giá trị khi du học.
2. Nhóm chứng chỉ quốc tế học thuật
SAT
SAT (Scholastic Assessment Test) là bài thi đánh giá năng lực học thuật gồm kỹ năng đọc hiểu, toán học và tư duy phân tích, với thang điểm tối đa 1600. Tại Việt Nam, nhiều trường đại học sử dụng SAT trong đề án tuyển sinh, đặc biệt ở các chương trình liên kết quốc tế, giảng dạy bằng tiếng Anh hoặc chất lượng cao. Thí sinh có điểm SAT cao có thể được tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển hoặc xét kết hợp.
Để sử dụng SAT trong xét tuyển đại học, thí sinh thường cần đạt từ 1200 đến 1500 điểm, tùy yêu cầu từng trường và ngành. Ngoài SAT, một số trường còn yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh (IELTS, TOEFL), điểm học bạ, hoặc kết hợp với điểm thi THPT để xét tuyển toàn diện.

ACT
ACT (American College Testing) là bài thi đánh giá năng lực học thuật được sử dụng rộng rãi trong tuyển sinh đại học, đặc biệt tại Mỹ và nhiều quốc gia khác. Bài thi gồm các phần: tiếng Anh, đọc hiểu, toán học và tư duy khoa học. Trong đó, tư duy khoa học là phần đặc trưng đánh giá khả năng xử lý dữ liệu, biểu đồ và lập luận khoa học.
ACT phù hợp với thí sinh theo khối tự nhiên hoặc định hướng ngành kỹ thuật, y sinh, công nghệ. Điểm xét tuyển ACT thường từ 23 đến 30 trên thang điểm 36, tùy từng trường và ngành học. Một số trường đại học kết hợp ACT với học bạ, chứng chỉ tiếng Anh (IELTS/TOEFL) hoặc điểm thi tốt nghiệp THPT để đánh giá toàn diện trong tuyển sinh.

A-Level
A-Level là chứng chỉ trung học nâng cao của Anh, học trong 2 năm với 3–4 môn chuyên sâu, đánh giá theo thang điểm từ A đến E*. Chứng chỉ do các hội đồng quốc tế như Cambridge hoặc Edexcel cấp và được hơn 130 quốc gia cùng 2.000+ trường đại học công nhận, bao gồm các trường hàng đầu như Oxford, Cambridge, Harvard.
Chứng chỉ này phù hợp với học sinh có kế hoạch du học hoặc học chương trình quốc tế tại Việt Nam. Khi xét tuyển, các trường đại học thường yêu cầu từ 3 môn A-Level trở lên, trong đó ít nhất 2 môn đạt từ B trở lên nếu nộp vào các trường top hoặc ngành cạnh tranh.
3. Nhóm chứng chỉ đánh giá năng lực & tư duy
Đây là các kỳ thi do các trường đại học lớn tổ chức, nhằm đánh giá toàn diện khả năng tư duy, phân tích và giải quyết vấn đề.
Đánh giá năng lực (HSA – ĐHQG Hà Nội)
- Thang điểm: 150.
- Mức điểm chuẩn: từ 70 điểm trở lên.
- Phổ biến trong xét tuyển nhiều trường khối kinh tế, kỹ thuật, sư phạm phía Bắc.
>>> Có thể bạn sẽ quan tâm: Khóa ôn thi đgnl Đại học Quốc gia Hà Nội HSA của ILP Cá Voi Xanh

Đánh giá năng lực (APT – ĐHQG TP.HCM)
- Thang điểm: 1.200.
- Điểm chuẩn: từ 700 điểm.
- Được nhiều trường phía Nam sử dụng, nhất là trong khối ĐHQG và các trường top.
SAT
- Ngoài là chứng chỉ học thuật, SAT cũng thường được xem như kỳ thi đánh giá năng lực tổng hợp.
- Điểm từ 1100 trở lên được nhiều trường ưu tiên.
TSA (Thinking Skills Assessment – Bách khoa Hà Nội)
- Kỳ thi riêng do ĐH Bách khoa Hà Nội tổ chức.
- Nội dung tập trung vào: tư duy logic, xử lý toán học, đọc hiểu, giải quyết vấn đề.
- Được nhiều trường kỹ thuật áp dụng trong tuyển sinh.

Danh sách các trường đại học xét tuyển bằng chứng chỉ
Dưới đây là danh sách các trường Đại học chấp nhận chứng chỉ xét tuyển Đại học:
1. Các trường xét tuyển bằng chứng chỉ ngoại ngữ 2025
Hiện nay, nhiều trường đại học tại Việt Nam sử dụng chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế như IELTS, TOEFL, PTE Academic… trong phương thức xét tuyển. Các chứng chỉ này được dùng để xét tuyển kết hợp, xét tuyển thẳng, hoặc quy đổi điểm môn tiếng Anh trong tổ hợp xét tuyển đại học.
| STT | Trường Đại học | IELTS | TOEFL iBT | PTE Academic | TOEIC |
| 1 | Đại học Greenwich | 6.0 IELTS+ | 60+ | Từ 42 trở lên (Chương trình LKQT) | Không |
| 2 | Đại học Ngoại Thương | 6.5+ | 87+ | 58+ | 750+ |
| 3 | Học viện Ngoại giao | 7.0+ | 95+ | 59+ | Không |
| 4 | Đại học Kinh tế Quốc dân | 5.5+ | 72+ | 50+ | 700+ |
| 5 | Đại học RMIT Việt Nam | 6.5+ | 79+ | 50+ | Không |
| 6 | Đại học FPT | 6.0+ | 80+ | 51+ | 750+ |
| 7 | Đại học Bách khoa Hà Nội | 5.0+ | 65+ | 43+ | 600+ |
| 8 | Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) | 5.5+ | 65+ | 46+ | 650+ |
| 9 | Đại học Quốc tế – ĐHQG TP.HCM | 5.5+ | 72+ | 50+ | 700+ |
| 10 | Đại học Văn Lang | 5.5+ | 60+ | 42+ | 600+ |
2. Những trường xét tuyển bằng chứng chỉ quốc tế
Nhiều trường đại học tại Việt Nam, đặc biệt là các trường top và các chương trình quốc tế, hiện đã chấp nhận chứng chỉ SAT, ACT, A-Level trong phương thức tuyển sinh như:
- ĐH VinUni, ĐH BUV, ĐH FPT, ĐH Fulbright, RMIT.
- Yêu cầu SAT/ACT, A-Level, IB với mức điểm chuẩn cao (SAT 1100+, ACT 22+, A-Level C trở lên, IB 24+).
3. Tổng hợp các trường xét tuyển bằng chứng chỉ ĐGNL
Hiện có 93 trường xét tuyển bằng kỳ thi ĐGNL của ĐHQG Hà Nội, 83 trường dùng kết quả ĐGNL của ĐHQG TP.HCM và gần 40 trường áp dụng kỳ thi đánh giá tư duy của ĐH Bách khoa Hà Nội.
Dưới đây là bảng tổng hợp 3 hệ thống kỳ thi và các trường tiêu biểu sử dụng kết quả xét tuyển:
| Kỳ thi đánh giá | Một số trường tiêu biểu sử dụng kết quả xét tuyển |
| Đánh giá năng lực – ĐHQG Hà Nội |
|
| Đánh giá năng lực – ĐHQG TP.HCM |
|
| Đánh giá tư duy – ĐH Bách khoa Hà Nội |
|
Quy định mới về chứng chỉ trong xét tuyển đại học 2025
Từ năm 2025, các trường đại học và Bộ GD&ĐT đã cập nhật nhiều quy định mới chi tiết nhằm đảm bảo sự công bằng và minh bạch khi thí sinh sử dụng chứng chỉ quốc tế trong hồ sơ xét tuyển. Dưới đây là những điểm chính đáng lưu ý:
- Chỉ chấp nhận chứng chỉ còn hiệu lực tại thời điểm xét tuyển.
- Bộ GD&ĐT đã chính thức công nhận PTE Academic bên cạnh IELTS, TOEFL, VSTEP.
- Thí sinh cần lưu ý: mỗi trường có quy định riêng về loại chứng chỉ, mức điểm tối thiểu và cách quy đổi sang thang điểm 30.
- Một số trường kết hợp chứng chỉ + điểm học bạ/ĐGNL để xét tuyển, tạo thêm nhiều cơ hội trúng tuyển cho thí sinh.
Việc sở hữu chứng chỉ xét tuyển đại học phù hợp không chỉ giúp thí sinh gia tăng cơ hội xét tuyển vào các trường top mà còn tạo lợi thế trong học tập và nghề nghiệp sau này. Trong bối cảnh tuyển sinh 2025, khi nhiều trường mở rộng phương thức tuyển sinh đa dạng, thí sinh cần tìm hiểu kỹ loại chứng chỉ, điểm chuẩn yêu cầu và thời hạn hiệu lực để có kế hoạch ôn luyện, thi cử hợp lý. Chuẩn bị từ sớm sẽ giúp bạn chủ động hơn, tăng khả năng trúng tuyển đúng nguyện vọng và chinh phục cánh cửa đại học mơ ước.
